Sản xuất xe lăn điện có chi phí cao gấp khoảng 8 đến 10 lần so với các loại xe lăn thường, chủ yếu là do chúng cần nhiều động cơ và các loại pin lithium cao cấp. Hệ thống động cơ riêng đã chiếm khoảng từ 15 đến 20 phần trăm chi phí sản xuất, trong khi các cụm pin lithium-ion chiếm khoảng từ một phần tư đến gần một phần ba tổng chi phí. Ngược lại, các loại ghế lăn thông thường chỉ cần khung nhôm hoặc thép cơ bản, giúp giảm chi phí sản xuất xuống thấp hơn từ hai phần ba đến ba phần tư. Dựa trên số liệu từ báo cáo phân tích thị trường công nghệ hỗ trợ mới nhất năm 2024, các mẫu xe điện loại cơ bản có giá bán buôn khoảng 950 USD khi mua với số lượng lớn, trong khi hầu hết các mẫu xe lăn thường có thể mua với giá dưới 100 USD mỗi chiếc. Sự chênh lệch về giá này lý giải vì sao nhiều người tiêu dùng vẫn lựa chọn xe lăn truyền thống bất chấp những tiến bộ trong công nghệ di chuyển.
Động cơ giữa, được sử dụng trong 58% xe lăn điện cao cấp, làm tăng giá thành từ 300–500 USD mỗi sản phẩm. Chi phí thay thế pin định kỳ mỗi 18–24 tháng dao động từ 70–450 USD trong suốt vòng đời sản phẩm. Các bộ phận này tạo ra mức giá cao hơn 40–50% cho các mẫu xe điện so với xe cơ học trong các đơn hàng mua sỉ.
Các đơn hàng mua số lượng lớn (trên 500 sản phẩm) nhận được mức giảm giá từ 12–18% tại thị trường châu Á và Nam Mỹ nhờ thiết kế tiêu chuẩn hóa và quy trình lắp ráp tiết kiệm nhân công. Mẫu xe cơ học chiếm 67,4% tổng doanh thu toàn cầu năm 2023, các nhà phân phối đạt mức lợi nhuận từ 22–30% nhờ hiệu quả kinh tế theo quy mô.
Ghế xe lăn cơ học có chi phí hỗ trợ sau bán hàng thấp hơn 80%, chỉ có 2–5% cần sửa chữa so với 15–20% ở các mẫu điện. Tuy nhiên, các mẫu chạy điện giữ giá trị bán lại cao hơn từ 35–50% trên các thị trường chăm sóc sức khỏe thứ cấp, giúp bù đắp khoản đầu tư ban đầu cao hơn đối với các nhà phân phối chiến lược.
Bức tranh sản xuất ghế xe lăn toàn cầu tập trung vào ba trung tâm chính: Châu Á - Thái Bình Dương (72% sản xuất ghế cơ học), Bắc Mỹ (53% nghiên cứu và phát triển ghế điện), và Châu Âu (22% các mẫu cao cấp). Sự chuyên môn hóa theo khu vực thúc đẩy hiệu quả — các xưởng tại Việt Nam sản xuất 7,2 triệu linh kiện ghế xe lăn cơ học mỗi năm, trong khi các nhà máy tự động hóa tại Đức lắp ráp 85% động cơ điện công suất cao.
Khả năng mở rộng chuỗi cung ứng có sự khác biệt đáng kể:
Các nhà sản xuất hàng đầu đạt được tốc độ giao hàng nhanh hơn 30–45% thông qua mạng lưới kho hàng khu vực, duy trì mức luân chuyển hàng tồn kho 37 ngày cho các mẫu điện và 28 ngày cho các mẫu số sàn (Báo cáo MobilityTech 2024). Các hệ thống just-in-time hỗ trợ vận chuyển số lượng lớn từ 500 đơn vị trở lên, mặc dù các đơn hàng xe điện yêu cầu gấp ba lần thời gian chuẩn bị để hoàn tất hồ sơ pin tuân thủ hải quan.
Ngày nay, phần lớn ghế xe lăn điện chủ yếu sử dụng nhôm vì vật liệu này mang lại độ bền tốt trong khi nhẹ hơn khoảng 40% so với thép, bên cạnh đó nhôm cũng không dễ bị gỉ sét – điều này rất quan trọng ở những khu vực có khí hậu ẩm ướt. Tuy nhiên, đối với ghế xe lăn dùng sức người, thép vẫn được ưa chuộng vì các nhà sản xuất cần đáp ứng những yêu cầu chịu tải nặng, đôi khi lên tới khoảng 450 pound, do đó yếu tố tiện lợi khi di chuyển không còn là ưu tiên hàng đầu. Gần đây, chúng ta đang chứng kiến sự xuất hiện ngày càng nhiều của các vật liệu tổng hợp dùng cho các bộ phận giúp hấp thụ xung lực khi di chuyển trên địa hình gồ ghề. Theo báo cáo từ một số nhà sản xuất, khung ghế làm từ nhôm cũng giữ được độ thẳng tốt hơn trong thời gian dài hơn. Một công ty từng ghi nhận rằng, sau khoảng năm năm sử dụng bình thường, khung ghế bằng nhôm bị cong vênh ít hơn khoảng 33% so với khung thép, điều hoàn toàn dễ hiểu nếu tính đến hiện tượng mệt kim loại xảy ra theo thời gian.
Các nhà sản xuất mô phỏng hơn một thập kỷ mài mòn bằng cách thử nghiệm tải tuần hoàn—áp dụng 500.000+ chu kỳ căng thẳng lên các khung xe. Động cơ điện trải qua 1.000 giờ thử nghiệm địa hình, với các mẫu vượt quá tiêu chuẩn ISO 7176-8 cho thấy tỷ lệ thất bại thấp hơn 92% trên các độ dốc trên 8°. Bản lề của xe lăn thủ công chịu được hơn 20.000+ chu kỳ gấp lại để đảm bảo độ tin cậy trong việc di chuyển ở môi trường đô thị.
Xem xét hồ sơ bệnh viện cho thấy ghế xe lăn điện cần ít hơn khoảng 35% số bộ phận thay thế so với ghế xe lăn thường sau ba năm sử dụng. Điều này chủ yếu là do chúng được trang bị động cơ kín, giúp ngăn bụi bẩn hiệu quả hơn. Trong bối cảnh chăm sóc tại nhà, ghế xe lăn làm bằng khung nhôm thực tế có chi phí bảo trì thấp hơn khoảng 18% so với ghế làm bằng khung thép. Tuy nhiên, vẫn có khá nhiều người sử dụng gặp khó khăn khi ngồi lâu. Khoảng một trên bốn người dùng phàn nàn về sự khó chịu khi dùng các loại ghế này trong thời gian dài. Các nhà sản xuất đã bắt đầu giải quyết vấn đề này bằng cách giới thiệu các thiết kế ghế mới có độ êm ái cao hơn và cho phép lưu thông không khí, giúp tăng sự thoải mái cho người dùng trong sinh hoạt hàng ngày.
Doanh số bán lẻ xe lăn toàn cầu dự kiến sẽ đạt khoảng 9,68 tỷ USD vào năm 2032, chủ yếu do dân số trên toàn thế giới đang ngày càng già đi. Dựa trên dữ liệu năm 2023, hầu hết người sử dụng xe lăn là người trưởng thành, chiếm khoảng 74,4% tổng số người sử dụng. Những người mắc bệnh viêm khớp và những người đang hồi phục sau đột quỵ tiếp tục là động lực thúc đẩy nhu cầu trên cả thị trường người lớn và nhi khoa. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới vào năm 2023, đến giữa thế kỷ này, gần một phần sáu dân số thế giới sẽ ở độ tuổi 65 trở lên. Sự thay đổi về cơ cấu dân số này đồng nghĩa với việc sẽ có những cơ hội kinh doanh bền vững trong những thập kỷ tới cho các công ty cung cấp thiết bị cho cơ sở y tế, phòng khám phục hồi chức năng và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà.
Hơn 85% các thành phố thuộc OECD đã thực hiện các quy định về khả năng tiếp cận kể từ năm 2020, làm gia tăng nhu cầu về xe lăn điện có tính năng leo lề và phạm vi hoạt động trên 20 dặm mỗi lần sạc. Các chương trình phát triển cơ sở hạ tầng không có rào cản của chính quyền địa phương đã thúc đẩy doanh số bán các mẫu xe điện tăng 18% hàng năm tại các khu đô thị, đặc biệt là các thiết kế gấp gọn tương thích với phương tiện giao thông công cộng và không gian sống nhỏ gọn.
Sáu mươi bảy phần trăm các nhà mua buôn hiện nay ưu tiên các loại xe lăn dưới 30 pound, thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong việc sử dụng vật liệu nhẹ:
Các nhà phân phối phải tuân thủ các khuôn khổ hoàn trả như Chỉ thị EU 2021/1187, yêu cầu thử nghiệm ISO 7176 cho xe lăn được trợ giá. Các thị trường mới nổi cho thấy tốc độ tiếp nhận xe lăn điện nhanh hơn 23% ở những nơi chính phủ chi trả 50–70% chi phí, trong khi xe lăn thường thống trị ở các khu vực phụ thuộc vào chi trả tự túc.
Các chứng nhận như ISO 13485 và được FDA phê duyệt là yếu tố then chốt giúp các nhà sản xuất nổi bật khi tiếp cận thị trường toàn cầu. Các tiêu chuẩn này đảm bảo sự tuân thủ về an toàn và tính nhất quán trong sản xuất—điều rất quan trọng đối với các khách hàng mua số lượng lớn từ 500 đơn vị/năm trở lên. Tại châu Âu, 78% các gói thầu công yêu cầu hệ thống quản lý chất lượng đạt chứng nhận ISO (Báo cáo Ngành Di chuyển 2023).
Các thương hiệu lớn vẫn chiếm phần lớn thị trường vì họ đã xây dựng các mối quan hệ phân phối trong nhiều năm trời. Tuy nhiên, các công ty đến từ khu vực như Đông Nam Á và Đông Âu đang bắt đầu giành giật một phần thị phần nhờ vào các mẫu máy thủ công giá rẻ hơn. Chúng ta cũng đang thấy sự xuất hiện của những đối thủ mới, cung cấp các phiên bản điện tử dạng mô-đun với giá thấp hơn từ 15 đến thậm chí 20% so với mức giá của các đối thủ khác. Điều này đang tạo ra sự khác biệt rõ rệt ở những khu vực mà yếu tố giá cả đóng vai trò quan trọng nhất. Tuy nhiên, đa số các đơn vị vận hành trung tâm phân phối tại Bắc Mỹ vẫn trung thành với những công ty đã hoạt động ít nhất khoảng mười năm trở lên, bởi họ muốn đảm bảo sự tin cậy về việc giao nhận sản phẩm đúng hạn.
Cách hàng hóa di chuyển qua chuỗi cung ứng thực sự ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các nghiệp vụ bán buôn, đặc biệt là khi xử lý các sản phẩm ghế lăn điện thường có trọng lượng từ 200 đến 250 pound mỗi chiếc. Hầu hết các công ty lớn tại châu Âu đều thiết lập các điểm phân phối trung tâm tại Đức và Hà Lan, cho phép họ vận chuyển sản phẩm đến khoảng 9/10 địa điểm trong EU trong vòng hai ngày. Ở Bắc Mỹ, tình hình lại khác khi nhiều nhà kho áp dụng kỹ thuật cross docking (chuyển hàng trực tiếp) để giảm chi phí lưu trữ. Ghế lăn thường chiếm khoảng bảy phần mười tổng số thiết bị hỗ trợ di chuyển được vận chuyển, do đó cách tiếp cận này giúp kiểm soát chi phí ở mức hợp lý đồng thời vẫn đảm bảo việc phân phối sản phẩm đến đúng nơi cần thiết.
Việc áp dụng thương mại điện tử B2B trong số các nhà cung cấp đã tăng 340% kể từ năm 2020, cho phép các nhà phân phối khu vực nhỏ tiếp cận trực tiếp hơn. Các nền tảng có chức năng theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực và tài liệu chứng nhận hiện đang xử lý 38% đơn hàng xe lăn thủ công dưới 100 đơn vị—một phân khúc trước đây được coi là không có lợi nhuận thông qua các kênh truyền thống.
Xe lăn điện nói chung đắt hơn do có thêm các bộ phận như động cơ và pin, chiếm khoảng 40-50% chi phí cao hơn so với xe lăn thủ công.
Việc mua xe lăn với số lượng lớn có thể dẫn đến giảm giá đáng kể, dao động từ 12-18% đối với các mẫu thủ công trong một số thị trường nhất định, nhờ thiết kế tiêu chuẩn hóa và quy trình lắp ráp tiết kiệm nhân công.
Xe lăn điện có chi phí ban đầu cao hơn nhưng có thể giữ được giá trị bán lại cao hơn 35-50%. Việc lựa chọn phụ thuộc vào các cân nhắc chiến lược về đầu tư dài hạn và giá trị bán lại trên thị trường.
Xe lăn điện thường sử dụng nhôm để giảm trọng lượng và chống gỉ, trong khi xe lăn thường có thể sử dụng thép để tăng độ bền. Vật liệu tổng hợp đang ngày càng phổ biến nhờ khả năng hấp thụ xung lực tốt.
Có, hiện đang có xu hướng gia tăng đối với các loại xe lăn nhẹ, dễ vận chuyển và đáp ứng các tiêu chuẩn hàng không, do người tiêu dùng ưa chuộng.
2025-05-15
2025-05-15
2025-05-15
2025-05-15
Bản quyền © 2025 Công ty Công nghệ Y tế Ks Ningbo, Ltd. mọi quyền được bảo lưu - Chính sách bảo mật